Please wait while your request is being verified...
Please wait while your request is being verified...
| 0 – 18.200 AUD | 0% || 18.201 – 37.000 AUD | 19% || 37.001 – 80.000 AUD | 32,5% || 80.001 – 180.000 AUD | 37% || Trên 180.000 AUD | 45% |
Người lao động tại Úc thường được khấu trừ một số khoản chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập cá nhân, chẳng hạn như:
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế áp dụng cho lợi nhuận của các doanh nghiệp. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ở Úc là 30%.
Thuế tiêu thụ là loại thuế áp dụng cho hầu hết các mặt hàng và dịch vụ được bán tại Úc. Mức thuế tiêu thụ ở Úc là 10%.
Thuế tài sản là loại thuế áp dụng cho tài sản, chẳng hạn như bất động sản, ô tô, thuyền, máy bay,… Mức thuế tài sản ở Úc thay đổi tùy theo loại tài sản và giá trị của tài sản.
Ngoài các loại thuế chính trên, Úc còn áp dụng một số chính sách thuế khác, chẳng hạn như:
Thuế Payroll Tax (PPT): Đây là loại thuế áp dụng cho các doanh nghiệp Úc trả lương cho nhân viên. Mức thuế PPT thay đổi tùy theo tiểu bang hoặc lãnh thổ.Thuế Capital Gains Tax (CGT): Đây là loại thuế áp dụng cho lợi nhuận từ việc bán tài sản.Thuế Goods and Services Tax (GST): Đây là loại thuế áp dụng cho hầu hết các mặt hàng và dịch vụ được bán tại Úc. Mức thuế GST là 10%.
Việc nộp thuế là một nghĩa vụ của người lao động khi làm việc và định cư tại Úc. Người lao động cần nắm rõ các quy định về thuế để đảm bảo thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ của mình.
Công cụ tính thuế từ chính phủ Úc: https://www.ato.gov.au/calculators-and-tools/income-tax-estimator